914



KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE 90°, ĐƯỜNG 2 CHIỀU 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE 90°, ĐƯỜNG 1 CHIỀU 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE TẢI 90° 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE TẢI+RƠ MÓC 90° 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE 45° 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE 45°, CHO XE VỪA VÀ NHỎ 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE NỐI TIẾP 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT 
KÍCH THƯỚC BÃI ĐẬU XE MÁY
Danh mục
1. Kích Thước Xe Thông Dụng:
Thông số | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều dài | A | 4750 |
Chiều rộng | B | 1800 |
Chiều cao | C | 1450 |
Khoảng mở cửa | D | 500 |
Khoảng cách trục bánh xe | E | 2900 |
Khoảng cách trục bánh trước tới mui xe | F | 900 |
Khoảng cách trục bánh sau tới đuôi xe | G | 1100 |
Bán kính quay xe | H | 13000 |
Bán Kính quay mui xe | J | 14000 |
Chiều cao gầm | K | 100 |

2. Kích Thước Chỗ Đậu Xe Tiêu Chuẩn:

Thông số | Ký hiệu | Kích thước |
Chiều dài | L | 4700-5500 |
Chiều rộng | M | 2400-2750 |
Đường 1 chiều | N | 6000-9150 |
Đường 2 chiều | N | 6950-10700 |
Chiều rộng Khoang tiêu chuẩn | P | 15500-20100 |
3. Kích Thước Bãi Đậu Xe 90°




4. Kích Thước Bãi Đậu Xe 45°:


5. Kích Thước Bãi Đậu Xe Kiểu Nối Tiếp:

6. Kích Thước Bãi Đỗ Xe Dành Cho Người Khuyết Tật:

7. Kích Thước Bãi Đậu Xe Máy:
